Có 2 kết quả:
跟踪 gēn zōng ㄍㄣ ㄗㄨㄥ • 跟蹤 gēn zōng ㄍㄣ ㄗㄨㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to follow sb's tracks
(2) to tail
(3) to shadow
(4) tracking
(2) to tail
(3) to shadow
(4) tracking
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to follow sb's tracks
(2) to tail
(3) to shadow
(4) tracking
(2) to tail
(3) to shadow
(4) tracking
Bình luận 0